Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đàn ông" 1 hit

Vietnamese đàn ông
button1
English Nounsman
Example
Anh ấy là một người đàn ông tốt.
He is a good man.

Search Results for Synonyms "đàn ông" 0hit

Search Results for Phrases "đàn ông" 1hit

Anh ấy là một người đàn ông tốt.
He is a good man.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z